Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Campuchia và Thái Lan hữu ích khi đi du lịch

Ngày đăng: 03/02/2024

Khi du lịch đến một nơi mới, việc giao tiếp bằng ngôn ngữ địa phương là điều cực kỳ quan trọng. Nếu bạn có kế hoạch du lịch đến Campuchia hoặc Thái Lan, đây là những câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng địa phương mà bạn cần biết để giao tiếp tốt hơn với người địa phương.

1. Những câu chào hỏi bằng tiếng Khmer / Thái Lan

Người Campuchia nói tiếng Khmer là chính, ngoài ra tiếng Anh và tiếng Việt cũng là những ngôn ngữ được sử dụng một cách phổ biến tại đây. Tiếng Anh và tiếng Việt thì có thể bạn sẽ biết một số từ cơ bản là ổn rồi. Và sau đây hãy cùng Tổng Đài Vé bỏ túi một số câu nói thông dụng và hữu ích làm hành trang du lịch Campuchia / Thái Lan nhé.

Tiếng Campuchia:

  1. Xin chào: Suesdei
  2. Tạm biệt: Lea heuy
  3. Cảm ơn: Or-kun
  4. Không có gì: Aow kun
  5. Bao nhiêu tiền: Thlay pong te?
  6. Tôi muốn đi đến đây: Knyom jol nak kruhah nov
  7. Tôi muốn mua: Knyom jol sday
  8. Xin lỗi: Som toh
  9. Tôi không hiểu: Knyom ot dteuy
  10. Chúc ngủ ngon: Suosdey chhnam tmei

Tiếng Thái:

  1. Xin chào: Sawadee krab/kha (krap cho nam, kha cho nữ)
  2. Tạm biệt: La gon
  3. Cảm ơn: Khob khun krab/kha
  4. Không có gì: Mai mee a-rai
  5. Bao nhiêu tiền: Tao rai krab/kha?
  6. Tôi muốn đi đến đây: Chan yaak ja bpai tee nie
  7. Tôi muốn mua: Chan yaak kheun
  8. Xin lỗi: Kor thoad krab/kha
  9. Tôi không hiểu: Mai khao jai krab/kha
  10. Chúc ngủ ngon: Ra-tree-sa-baai-dee krab/kha

2. Câu giao tiếp tiếng trong sinh hoạt hằng ngày

Bên cạnh những câu giao tiếp cơ bản, bạn cũng nên học thêm một số từ vựng phổ biến để giao tiếp được rõ ràng và hiệu quả hơn. Dưới đây là 1 số câu giao tiếp thông dụng phù hợp trong nhiều trường hợp với nhu cầu sinh hoạt bạn nhất.


2.1. Số đếm bằng tiếng Campuchia và Thái Lan

Việc học cách đếm số trong tiếng Campuchia và Thái Lan là rất quan trọng khi bạn đi du lịch đến các quốc gia này, vì nó sẽ giúp bạn mua sắm và thanh toán tiền một cách dễ dàng và chính xác.

Tiếng Campuchia:

  • Muôi: 1
  • Pi: 2
  • Bây: 3
  • Buôn: 4
  • Po-răm: 5
  • Po-răm muôi: 6
  • Po-răm pi: 7
  • Po-răm bây: 8
  • Po-răm buôn: 9
  • Đốp: 10
  • Muôi phây: 20
  • Sam sấp: 30
  • Se sấp: 40
  • Ha sấp: 50
  • Hốc sấp: 60
  • Chet sấp: 70
  • Pết sấp: 80
  • Cau sấp: 90
  • Muôi rôi: 100
  • Muôi Pô-on: 1000
  • Muôi mơn: 10000
  • Muôi liên: 100000

Từ 11, 21, 32 thì ghép tiếng chỉ hàng chục với tiếng chỉ hàng đơn vị. Từ 111, 222, 333 thì ghép tiếng chỉ số hàng trăm với tiếng chỉ số hàng chục và hàng đơn vị.

Tiếng Thái:

  • Neung: 1
  • Sorng: 2
  • Sahm: 2
  • See: 4
  • Had: 5
  • Hok: 6
  • Jed: 7
  • Phat: 8
  • Gao: 9
  • Yee-sip: 21
  • Sam-sip: 30
  • Neung roi: 100
  • Nưưng păn: 1000
  • Meum: 10000
  • Sann: 100000

2.2. Một số câu dùng trong giao tiếp dùng trong ăn uống

Tiếng Cam:

  • Dĩa: chan tiếp
  • Muỗng, thìa: Slap pô-ria
  • Đũa: Chhong kơ
  • Dao: Căm bất
  • Ly: Keo
  • Cơm: Bai
  • Bánh: Num
  • Ngon: Chho-nganh
  • Đói: Khô-liên
  • Ăn: Si
  • Tính tiền: Cớt lui
  • Xin thêm cơm: Sum bai thêm
  • Xin thêm trà đá: Sum tức tee thêm
  • Xin thêm đá: Sum tức có thêm

Tiếng Thái:

  • Kǎw menúu nòi dâai mái: Cho tôi xem thực đơn được không?
  • Mii menúu hâi lueak maak mai: Có rất nhiều thực đơn để lựa chọn.
  • Yàak thaan aa-hăan Thai: Tôi muốn ăn đồ ăn Thái.
  • Nám bplào nòi: Cho một chai nước không gas.
  • Khrûueang-dèum mii à-rai bâang: Có những loại đồ uống nào?
  • Mâi châi pèt: Không cay.
  • Sàng aa-hăan dâai mái: Tôi có thể đặt món ăn được không?
  • Kǎw-bun-khun: Cảm ơn.
  • Raa-khaa tâo-rài: Giá bao nhiêu?
  • A-ròi maak: Rất ngon.

2.3. Tiếng Campuchia và Tiếng Thái dùng trong khách sạn

Tiếng Campuchia

  • Khách sạn: Son tha kia
  • Nhà trọ: Te som nak
  • Phòng: Bòn túp
  • Chìa khóa: Sô
  • Giường: Kô rêe
  • Gối: Kho-nơi
  • Mền: Phui
  • Điện thoại: Tu ro sap
  • Ngủ: Đếk
  • Tôi muốn thuê 1 phòng: Kho-nhum chơng chuôi bon túp muôi
  • Tôi muốn dọn phòng: Kho-nhum chon oi rip bon túp
  • Tôi muốn trả phòng: Kho-nhum som bon túp

Tiếng Thái

  • ฉันมาจองห้องพักไว้แล้ว (Chǎn maa jǎwng hông pák wái láew):  Tôi đã đặt phòng trước rồi.
  • ขอดูห้องพักหน่อยได้ไหม (Kǎw duu hông pák nòi dâai mái):  Cho tôi xem phòng được không?
  • มีห้องว่างอีกหรือไม่ (Mii hông wâang ìik rǎi mâi):  Còn phòng trống không?
  • ขอเช็คอินหน่อยได้ไหม (Kǎw chék-in nòi dâai mái):  Tôi có thể làm thủ tục nhận phòng được không?
  • ขอใบเสร็จหน่อย (Kǎw bai sèrt nòi):  Cho tôi xin hóa đơn được không?
  • ฉันจะเช็คเอาท์ในวันพรุ่งนี้ (Chǎn jà chék-aoht nai wan prûng née):  Tôi sẽ trả phòng vào ngày mai.
  • มีบริการซักผ้าไหม (Mii barí-gan sák-pâa mâi):  Có dịch vụ giặt ủi không?
  • อินเทอร์เน็ตใช้ฟรีไหม (In-taa-nét chái frēē mâi):  Wifi miễn phí phải không?
  • ห้องพักสะอาดดีมาก (Hông pák sà-àat dii maak):  Phòng rất sạch sẽ.
  • ขอบคุณสำหรับการช่วยเหลือ (Kǎw-bpun sǎm-ràp gaan chûay-lǔea):  Cảm ơn vì đã giúp đỡ.

2.4. Những từ ngữ tiếng Campuchia và Thái Lan trong đi lại

Tiếng Campuchia

  • Đi đâu?: Tâu na
  • Gần: Chít
  • Xa: Chho-ngai
  • Bao nhiêu: Pon-man
  • Bến xe: Chom-nót lan
  • Đi thẳng: Phlu chiết
  • Quẹo phải: Bos sadam
  • Quẹo trái: Bos sveng
  • Xe đạp: kon
  • Xe ba bánh: Tuk tuk
  • Xe mô tô: Moto
  • Xe đò: Lan krong

Tiếng Thái

  • สวัสดีค่ะ ฉันอยากไปที่… (Sà-wàt-dii khâ chan yàak pai tîi…):  Xin chào, tôi muốn đi đến…
  • ไปที่ไหนก็ได้ไหม (Pai tîi nǎi gôr dâi mǎi):  Tôi có thể đến bất kỳ đâu được không?
  • ฉันไม่รู้วิธีการไปที่นั่น (Chǎn mâi rúu wít-tii gaan pai tîi nân):  Tôi không biết cách đến đó.
  • ฉันต้องการนั่งรถไปที่… (Chǎn dtông-gaan năng rót pai tîi…):  Tôi muốn đi bằng xe bus đến…
  • จะเรียกแท็กซี่ได้ไหม (Jà riak táek-sîi dâi mǎi):  Tôi có thể gọi taxi được không?
  • สถานีรถไฟอยู่ที่ไหน (Sàt-thǎa-nii rót-fai yùu tîi nǎi):  Nhà ga tàu hỏa ở đâu?
  • ฉันจะเช่ารถจักรยานได้ไหม (Chǎn jà cháo rót jàk-gra-yăan dâi mǎi):  Tôi có thể thuê xe đạp được không?
  • มีแผนที่อย่างละเอียดไหม (Mii pàen-tîi yàang lá-iit dâi mǎi):  Có bản đồ chi tiết không?
  • ฉันต้องการไปที่สนามบิน (Chǎn dtông-gaan pai tîi sà-nǎam-bin):  Tôi muốn đi đến sân bay.
  • ขอบคุณสำหรับการช่วยเหลือ (Kǎw-bpun sǎm-ràp gaan chûay-lǔea):  Cảm ơn vì đã giúp đỡ.

2.5. Một số câu từ thông dụng trong mua bán

Tiếng Campuchia

  • Tôi muốn mua cái này: Kho-nhum chơn tin muôi nis
  • Cái này giá bao nhiêu: À nis thlay pon man?
  • Có bớt giá không: Chot thlay os

Tiếng Thái

  • ราคาเท่าไหร่คะ (Raa-kaa tâo-rài khá):  Giá bao nhiêu vậy?
  • มีส่วนลดไหมคะ (Mii sùan-lót mǎi khá):  Có giảm giá không vậy?
  • ชำระเงินสดหรือเปล่าคะ (Cham-rá ngoen-sàt rĕu bplào khá):  Thanh toán bằng tiền mặt hay không?
  • สินค้ามีประกันหรือเปล่าคะ (Sǐn-kâawng mii bprà-gan rĕu bplào khá):  Sản phẩm có bảo hành không?
  • ใส่ถุงให้ไหมคะ (Sài tǔng hâi mǎi khá):  Có đóng gói lại cho không vậy?
  • ขอบคุณค่ะ (Kǎw-bpun khá):  Cảm ơn.

3. Tổng kết

Tóm lại khi đi du lịch đến Campuchia và Thái Lan, bạn cũng nên biết một số thông tin hữu ích như: các đơn vị tiền tệ, thời tiết, thực đơn ẩm thực và những địa danh nổi tiếng. Bằng cách nắm vững những thông tin này, bạn sẽ có một chuyến du lịch thật tuyệt vời và không bị lạc lõng trong giao tiếp tốt hơn với người địa phương và trải nghiệm một kỳ nghỉ thật thoải mái và thú vị.

Tổng đài hỗ trợ

19009227